Có 2 kết quả:

榮譽 vinh dự荣誉 vinh dự

1/2

vinh dự

phồn thể

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ vang, có tiếng tăm lớn.

Bình luận 0

vinh dự

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

Bình luận 0